Có 2 kết quả:

偏注 piān zhù ㄆㄧㄢ ㄓㄨˋ偏註 piān zhù ㄆㄧㄢ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stress in a prejudiced way
(2) to emphasize sth unduly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stress in a prejudiced way
(2) to emphasize sth unduly

Bình luận 0